|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kÃch thÃch
| exciter; aiguillonner; éveiller; piquer; stimuler | | | KÃch thÃch sá»± ngon miệng | | exciter l'appétit | | | KÃch thÃch dục vá»ng | | aiguillonner les désirs | | | KÃch thÃch sá»± tò mò | | éveiller la curiosité | | | KÃch thÃch nhiệt tình | | stimuler le zèle | | | chất kÃch thÃch | | | excitant; stimulant; dopping |
|
|
|
|